
Giá trị của bình yên
(GLO)- Tôi mở máy tính, ngắm lại những khoảnh khắc mình từng ghi lại theo dòng thời gian và chợt miên man những suy nghĩ về 2 chữ “bình yên“.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 800 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 900 | |
Đắk Nông | 900 | |
Giá tiêu | 145,000 | 5,000 |
USD/VND | 25,933 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.776.56 | 16.946.02 | 17.488.86 |
CAD | 18.781.97 | 18.971.68 | 19.579.41 |
CHF | 32.249.22 | 32.574.97 | 33.618.45 |
CNY | 3.559.84 | 3.595.8 | 3.710.98 |
DKK | 0 | 4.065.59 | 4.221.08 |
EUR | 30.113.15 | 30.417.33 | 31.731.89 |
GBP | 34.802.64 | 35.154.18 | 36.280.27 |
HKD | 3.239.67 | 3.272.39 | 3.397.55 |
INR | 0 | 303.9 | 316.98 |
JPY | 175.93 | 177.71 | 187.11 |
KRW | 16.69 | 18.55 | 20.12 |
KWD | 0 | 85.283.19 | 88.954.1 |
MYR | 0 | 6.141.15 | 6.274.8 |
NOK | 0 | 2.549.22 | 2.657.33 |
RUB | 0 | 315.57 | 349.32 |
SAR | 0 | 6.938.46 | 7.237.11 |
SEK | 0 | 2.696.27 | 2.810.62 |
SGD | 20.028.93 | 20.231.24 | 20.921.12 |
THB | 713.69 | 792.99 | 826.62 |
USD | 25.955 | 25.985 | 26.345 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.300.000 | 116.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.300.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.300.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99% | 110.549.504 | 115.049.504 |
Nữ trang 75% | 80.408.715 | 87.308.715 |
Nữ trang 68% | 72.273.902 | 79.173.902 |
Nữ trang 61% | 64.139.088 | 71.039.088 |
Nữ trang 58,3% | 61.001.375 | 67.901.375 |
Nữ trang 41.7% | 41.710.246 | 48.610.246 |