
Xuyến chi hoài niệm
(GLO)- Chiều về trên miền quê thanh bình và yên ả. Tôi dạo ra đồng ruộng phía sau nhà và đưa mắt ngắm nhìn mọi thứ thuộc quen trước khi lên xe trở lại chốn thị thành.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,800 | |
Lâm Đồng | -4,200 | |
Gia Lai | -4,000 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 156,000 | 4,000 |
USD/VND | 25,570 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.581.85 | 15.739.24 | 16.243.8 |
CAD | 17.766.59 | 17.946.05 | 18.521.35 |
CHF | 29.383.13 | 29.679.93 | 30.631.38 |
CNY | 3.450.69 | 3.485.55 | 3.597.28 |
DKK | 0 | 3.726.4 | 3.869.01 |
EUR | 27.594.17 | 27.872.9 | 29.106.52 |
GBP | 32.603.07 | 32.932.4 | 33.988.11 |
HKD | 3.222.76 | 3.255.31 | 3.379.89 |
INR | 0 | 300.64 | 313.59 |
JPY | 169.9 | 171.62 | 180.7 |
KRW | 15.46 | 17.17 | 18.63 |
KWD | 0 | 83.274.34 | 86.860.79 |
MYR | 0 | 5.757.33 | 5.882.76 |
NOK | 0 | 2.399.52 | 2.501.33 |
RUB | 0 | 291.02 | 322.16 |
SAR | 0 | 6.831.7 | 7.125.92 |
SEK | 0 | 2.543.93 | 2.651.88 |
SGD | 18.776.77 | 18.966.44 | 19.613.64 |
THB | 664.6 | 738.45 | 769.78 |
USD | 25.570 | 25.600 | 25.960 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.100.000 | 100.100.000 |
SJC 5 chỉ | 97.100.000 | 100.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.100.000 | 100.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.000.000 | 100.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.000.000 | 100.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.000.000 | 99.700.000 |
Nữ trang 99% | 95.712.871 | 98.712.871 |
Nữ trang 75% | 71.932.478 | 74.932.478 |
Nữ trang 68% | 64.952.780 | 67.952.780 |
Nữ trang 61% | 57.973.082 | 60.973.082 |
Nữ trang 58,3% | 55.280.913 | 58.280.913 |
Nữ trang 41.7% | 38.729.057 | 41.729.057 |