
"Đòn bẩy" phát triển lâm nghiệp bền vững
(GLO)- Nhờ nguồn kinh phí từ chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (DVMTR), nhiều đơn vị chủ rừng đã chi trả kịp thời cho công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,000 | |
Lâm Đồng | -4,000 | |
Gia Lai | -3,700 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 127,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,900 | -57 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.593.05 | 16.760.66 | 17.297.62 |
CAD | 18.559.83 | 18.747.31 | 19.347.91 |
CHF | 31.678.56 | 31.998.55 | 33.023.68 |
CNY | 3.552.76 | 3.588.65 | 3.703.62 |
DKK | 0 | 4.015.34 | 4.168.92 |
EUR | 29.733.67 | 30.034.01 | 31.301.58 |
GBP | 34.837.27 | 35.189.16 | 36.316.51 |
HKD | 3.232.52 | 3.265.17 | 3.390.07 |
INR | 0 | 301.99 | 314.99 |
JPY | 174.14 | 175.89 | 185.2 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.08 |
KWD | 0 | 85.059.63 | 88.721.23 |
MYR | 0 | 6.115.46 | 6.248.57 |
NOK | 0 | 2.530.04 | 2.637.34 |
RUB | 0 | 317.56 | 351.53 |
SAR | 0 | 6.921.98 | 7.219.96 |
SEK | 0 | 2.704.54 | 2.819.24 |
SGD | 19.929.71 | 20.131.02 | 20.817.56 |
THB | 709.2 | 788 | 821.42 |
USD | 25.900 | 25.930 | 26.290 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.800.000 | 119.800.000 |
SJC 5 chỉ | 117.800.000 | 119.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.800.000 | 119.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.800.000 | 116.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.800.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.800.000 | 115.700.000 |
Nữ trang 99% | 110.054.455 | 114.554.455 |
Nữ trang 75% | 80.033.678 | 86.933.678 |
Nữ trang 68% | 71.933.868 | 78.833.868 |
Nữ trang 61% | 63.834.058 | 70.734.058 |
Nữ trang 58,3% | 60.709.845 | 67.609.845 |
Nữ trang 41.7% | 41.501.725 | 48.401.725 |