
Công ty TNHH một thành viên Cao su Chư Prông
(GLO)- Công ty TNHH một thành viên Cao su Chư Prông chào mừng kỷ niệm 50 năm Ngày giải phóng tỉnh Gia Lai (17/3/1975-17/3/2025).
(GLO)- Công ty TNHH một thành viên Cao su Chư Prông chào mừng kỷ niệm 50 năm Ngày giải phóng tỉnh Gia Lai (17/3/1975-17/3/2025).
(GLO)- Công ty TNHH Một thành viên Cao su Chư Sê
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,600 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,710 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.282.64 | 16.447.11 | 16.974.18 |
CAD | 18.307.59 | 18.492.51 | 19.085.12 |
CHF | 30.623.44 | 30.932.76 | 31.924.03 |
CNY | 3.518.05 | 3.553.58 | 3.667.46 |
DKK | 0 | 3.868.96 | 4.016.98 |
EUR | 28.631.85 | 28.921.06 | 30.200.74 |
GBP | 34.138.66 | 34.483.49 | 35.588.55 |
HKD | 3.218.78 | 3.251.29 | 3.375.68 |
INR | 0 | 301.7 | 314.69 |
JPY | 173.79 | 175.55 | 184.84 |
KRW | 16.37 | 18.19 | 19.73 |
KWD | 0 | 84.102.14 | 87.723.3 |
MYR | 0 | 6.071.67 | 6.203.88 |
NOK | 0 | 2.498.61 | 2.604.61 |
RUB | 0 | 309.58 | 342.7 |
SAR | 0 | 6.881.27 | 7.177.55 |
SEK | 0 | 2.642.36 | 2.754.45 |
SGD | 19.627.41 | 19.825.67 | 20.501.97 |
THB | 700.8 | 778.67 | 811.7 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.200.000 | 118.700.000 |
SJC 5 chỉ | 116.200.000 | 118.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.200.000 | 118.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.300.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.300.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.300.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.708.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.769.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.830.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.768.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.942.529 | 47.442.529 |