
Iran không nao núng trước đe dọa ném bom từ Mỹ
(GLO)- Ngày 31/3, lãnh tụ tối cao Iran Ayatollah Ali Khamenei tuyên bố Mỹ sẽ phải hứng chịu một đòn đáp trả mạnh mẽ nếu thực hiện lời đe dọa ném bom Iran mà Tổng thống Donald Trump đưa ra.
(GLO)- Ngày 31/3, lãnh tụ tối cao Iran Ayatollah Ali Khamenei tuyên bố Mỹ sẽ phải hứng chịu một đòn đáp trả mạnh mẽ nếu thực hiện lời đe dọa ném bom Iran mà Tổng thống Donald Trump đưa ra.
(GLO)- Hội đồng Liên đoàn Arab dự kiến họp khẩn cấp vào ngày 24/11 theo yêu cầu của Iraq để thảo luận về bức thư Israel gửi tới Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA LHQ) đe dọa tấn công Iraq.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,500 | |
Lâm Đồng | -2,500 | |
Gia Lai | -2,600 | |
Đắk Nông | -2,500 | |
Giá tiêu | 145,000 | 0 |
USD/VND | 25,864 | 24 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.425.97 | 16.591.89 | 17.123.47 |
CAD | 18.528.18 | 18.715.33 | 19.314.95 |
CHF | 30.875.05 | 31.186.92 | 32.186.11 |
CNY | 3.534.38 | 3.570.08 | 3.684.46 |
DKK | 0 | 3.908.9 | 4.058.42 |
EUR | 28.936.64 | 29.228.93 | 30.522.02 |
GBP | 34.378.93 | 34.726.2 | 35.838.78 |
HKD | 3.229.09 | 3.261.71 | 3.386.47 |
INR | 0 | 301.57 | 314.56 |
JPY | 174.61 | 176.38 | 185.71 |
KRW | 16.51 | 18.34 | 19.9 |
KWD | 0 | 84.585.23 | 88.226.59 |
MYR | 0 | 6.069.89 | 6.202.02 |
NOK | 0 | 2.525 | 2.632.09 |
RUB | 0 | 316.91 | 350.81 |
SAR | 0 | 6.912.33 | 7.209.9 |
SEK | 0 | 2.660.6 | 2.773.44 |
SGD | 19.696.07 | 19.895.02 | 20.573.55 |
THB | 702.62 | 780.69 | 813.8 |
USD | 25.864 | 25.894 | 26.254 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 114.900.000 | 117.200.000 |
SJC 5 chỉ | 114.900.000 | 117.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 114.900.000 | 117.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |