
Hội thảo công trình Lịch sử Binh đoàn 15 giai đoạn 1985-2025
(GLO)- Sáng 15-11, Binh đoàn 15 tổ chức hội thảo công trình Lịch sử Binh đoàn 15 giai đoạn 1985-2025 dưới sự chủ trì của Thiếu tướng Hoàng Văn Sỹ-Tư lệnh Binh đoàn 15.
(GLO)- Sáng 15-11, Binh đoàn 15 tổ chức hội thảo công trình Lịch sử Binh đoàn 15 giai đoạn 1985-2025 dưới sự chủ trì của Thiếu tướng Hoàng Văn Sỹ-Tư lệnh Binh đoàn 15.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 3,000 | |
Gia Lai | 2,900 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 128,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,890 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.657.9 | 16.826.16 | 17.365.23 |
CAD | 18.645.19 | 18.833.53 | 19.436.9 |
CHF | 31.757.35 | 32.078.13 | 33.105.83 |
CNY | 3.549.22 | 3.585.07 | 3.699.93 |
DKK | 0 | 4.015.18 | 4.168.76 |
EUR | 29.734.99 | 30.035.34 | 31.302.99 |
GBP | 34.915.47 | 35.268.15 | 36.398.05 |
HKD | 3.231.16 | 3.263.8 | 3.388.64 |
INR | 0 | 302.95 | 315.99 |
JPY | 174.04 | 175.8 | 185.1 |
KRW | 16.63 | 18.48 | 20.05 |
KWD | 0 | 84.887.96 | 88.542.22 |
MYR | 0 | 6.110.22 | 6.243.22 |
NOK | 0 | 2.535.92 | 2.643.47 |
RUB | 0 | 315.42 | 349.16 |
SAR | 0 | 6.919.33 | 7.217.19 |
SEK | 0 | 2.688.41 | 2.802.43 |
SGD | 19.936.14 | 20.137.52 | 20.824.28 |
THB | 707.62 | 786.24 | 819.59 |
USD | 25.890 | 25.920 | 26.280 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.800.000 | 116.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.800.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.800.000 | 115.700.000 |
Nữ trang 99% | 110.054.455 | 114.554.455 |
Nữ trang 75% | 80.033.678 | 86.933.678 |
Nữ trang 68% | 71.933.868 | 78.833.868 |
Nữ trang 61% | 63.834.058 | 70.734.058 |
Nữ trang 58,3% | 60.709.845 | 67.609.845 |
Nữ trang 41.7% | 41.501.725 | 48.401.725 |