
Thắng U19 SLNA, U19 PVF vô địch Quốc gia 2025
U19 PVF thắng sát nút U19 SLNA để lần thứ 4 đăng quang giải quốc gia.
U19 PVF thắng sát nút U19 SLNA để lần thứ 4 đăng quang giải quốc gia.
Trong ngày 3-4, HLV Cristiano Roland đã công bố danh sách 23 cầu thủ chính thức của tuyển U17 Việt Nam tham dự vòng chung kết (VCK) U17 châu Á 2025.
Tiền vệ Việt kiều Viktor Lê được triệu tập vào danh sách tuyển U22 Việt Nam chuẩn bị cho các trận giao hữu dịp FIFA Days tháng 3-2024.
Nếu những ngôi sao vẫn tiếp tục duy trì được động lực thi đấu, việc xuống chơi ở Giải hạng Nhất có thể chỉ là một bước lùi ngắn để "lấy đà" hướng tới những mục tiêu lớn hơn trong tương lai.
Chiều 19-2, Liên đoàn Bóng đá Việt Nam tiến hành bốc thăm lịch thi đấu vòng chung kết Giải U19 Quốc gia 2024 được diễn ra tại tỉnh Bình Dương.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -1,200 | |
Gia Lai | -1,200 | |
Đắk Nông | -1,200 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 40 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.362.09 | 16.527.37 | 17.056.93 |
CAD | 18.489.44 | 18.676.2 | 19.274.62 |
CHF | 30.889.27 | 31.201.29 | 32.201.02 |
CNY | 3.523.96 | 3.559.56 | 3.673.61 |
DKK | 0 | 3.893.47 | 4.042.41 |
EUR | 28.825.79 | 29.116.96 | 30.405.18 |
GBP | 34.190.2 | 34.535.56 | 35.642.13 |
HKD | 3.225.53 | 3.258.11 | 3.382.75 |
INR | 0 | 302.71 | 315.74 |
JPY | 174.88 | 176.65 | 185.99 |
KRW | 16.33 | 18.15 | 19.69 |
KWD | 0 | 84.356.57 | 87.988.33 |
MYR | 0 | 6.055.13 | 6.186.96 |
NOK | 0 | 2.504.3 | 2.610.52 |
RUB | 0 | 319.65 | 353.84 |
SAR | 0 | 6.900.76 | 7.197.85 |
SEK | 0 | 2.666.95 | 2.780.07 |
SGD | 19.663.58 | 19.862.2 | 20.539.67 |
THB | 700.34 | 778.15 | 811.16 |
USD | 25.820 | 25.850 | 26.210 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.000.000 | 117.000.000 |
SJC 5 chỉ | 115.000.000 | 117.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.000.000 | 117.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.200.000 | 113.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.200.000 | 113.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.200.000 | 113.100.000 |
Nữ trang 99% | 107.480.198 | 111.980.198 |
Nữ trang 75% | 78.083.483 | 84.983.483 |
Nữ trang 68% | 70.165.691 | 77.065.691 |
Nữ trang 61% | 62.247.899 | 69.147.899 |
Nữ trang 58,3% | 59.193.894 | 66.093.894 |
Nữ trang 41.7% | 40.417.416 | 47.317.416 |