
Hướng dẫn làm căn cước online cho trẻ
Cha mẹ hoặc người giám hộ không cần đến cơ quan chức năng vẫn có thể đăng ký cấp căn cước cho con em mình ngay tại nhà.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.178.93 | 16.342.36 | 16.866.06 |
CAD | 18.109.72 | 18.292.64 | 18.878.85 |
CHF | 29.977.59 | 30.280.39 | 31.250.75 |
CNY | 3.506.54 | 3.541.96 | 3.655.46 |
DKK | 0 | 3.795.14 | 3.940.34 |
EUR | 28.100.65 | 28.384.49 | 29.640.43 |
GBP | 33.303.91 | 33.640.31 | 34.718.35 |
HKD | 3.236.33 | 3.269.02 | 3.394.08 |
INR | 0 | 304.41 | 317.51 |
JPY | 169.55 | 171.26 | 180.32 |
KRW | 15.86 | 17.63 | 19.13 |
KWD | 0 | 83.992.66 | 87.609.11 |
MYR | 0 | 5.981.18 | 6.111.42 |
NOK | 0 | 2.432.3 | 2.535.48 |
RUB | 0 | 305.75 | 338.46 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.583.54 | 2.693.14 |
SGD | 19.328.73 | 19.523.97 | 20.189.98 |
THB | 684.87 | 760.96 | 793.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |