
Tiểu thương “dài cổ” ngóng khách
(GLO)- Trong khi không khí mua sắm tại các kênh bán hàng hiện đại khá nhộn nhịp thì Trung tâm Thương mại Pleiku lại rơi vào cảnh đìu hiu.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -6,200 | |
Lâm Đồng | -6,100 | |
Gia Lai | -6,200 | |
Đắk Nông | -6,200 | |
Giá tiêu | 128,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,886 | 33 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.661 | 16.722 | 17.194 |
CAD | 18.734 | 18.794 | 19.343 |
CHF | 31.460 | 31.558 | 32.356 |
CNY | 0 | 3.582 | 3.679 |
DKK | 0 | 3.945 | 4.081 |
EUR | 29.507 | 29.531 | 30.751 |
GBP | 34.561 | 34.654 | 35.522 |
HKD | 3.265 | 3.275 | 3.374 |
JPY | 176.83 | 177.15 | 184.64 |
KRW | 17.46 | 18.21 | 19.67 |
KWD | 0 | 82.851 | 88.203 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.732.18 | 0 | 6.470.53 |
NOK | 0 | 2.568 | 2.658 |
NZD | 15.335 | 15.477 | 15.933 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.838.68 | 7.198.11 |
SEK | 0 | 2.656 | 2.749 |
SGD | 19.899 | 19.961 | 20.631 |
THB | 759.31 | 768.69 | 822.39 |
TWD | 796.74 | 0 | 963.91 |
USD | 25.916 | 25.916 | 26.276 |
USD(1,2,5) | 24.879 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.879 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |