
Thời khắc thiêng liêng
(GLO)- Khi mâm cúng tất niên được bày biện tươm tất hay lễ cúng trừ tịch (cúng Giao thừa) hiện diện trong mỗi nếp nhà, có lẽ đó là những thời khắc thiêng liêng với mỗi gia đình.
(GLO)- Khi mâm cúng tất niên được bày biện tươm tất hay lễ cúng trừ tịch (cúng Giao thừa) hiện diện trong mỗi nếp nhà, có lẽ đó là những thời khắc thiêng liêng với mỗi gia đình.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 500 | |
Lâm Đồng | 600 | |
Gia Lai | 500 | |
Đắk Nông | 500 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.191.58 | 16.355.13 | 16.879.24 |
CAD | 18.183.9 | 18.367.58 | 18.956.18 |
CHF | 30.442.89 | 30.750.39 | 31.735.81 |
CNY | 3.494.34 | 3.529.63 | 3.642.74 |
DKK | 0 | 3.842.3 | 3.989.3 |
EUR | 28.454.79 | 28.742.21 | 30.013.97 |
GBP | 33.561.92 | 33.900.93 | 34.987.32 |
HKD | 3.243.15 | 3.275.91 | 3.401.24 |
INR | 0 | 302.25 | 315.27 |
JPY | 172.61 | 174.35 | 183.58 |
KRW | 16.04 | 17.82 | 19.34 |
KWD | 0 | 84.156.98 | 87.780.5 |
MYR | 0 | 5.981.18 | 6.111.42 |
NOK | 0 | 2.447.87 | 2.551.71 |
RUB | 0 | 295 | 326.55 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.622.93 | 2.734.19 |
SGD | 19.477.68 | 19.674.42 | 20.345.56 |
THB | 693.37 | 770.41 | 803.1 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
SJC 5 chỉ | 119.500.000 | 121.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.500.000 | 121.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.252.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 80.583.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.469.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.356.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.226.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 41.985.133 | 48.485.133 |