
Nhớ những mùa vàng
(GLO)- Những mùa lúa vàng trĩu bông thơm mùi rơm rạ là hình ảnh đã ăn sâu vào ký ức bao thế hệ người Việt, đặc biệt là những người lớn lên ở thôn quê.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,200 | |
Lâm Đồng | 1,100 | |
Gia Lai | 1,300 | |
Đắk Nông | 1,300 | |
Giá tiêu | 157,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,430 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.674.55 | 15.832.88 | 16.340.57 |
CAD | 17.468.69 | 17.645.14 | 18.210.95 |
CHF | 28.277.66 | 28.563.29 | 29.479.19 |
CNY | 3.437.41 | 3.472.13 | 3.583.47 |
DKK | 0 | 3.640.06 | 3.779.39 |
EUR | 26.959.53 | 27.231.84 | 28.437.33 |
GBP | 32.258.49 | 32.584.34 | 33.629.17 |
HKD | 3.202.15 | 3.234.5 | 3.358.31 |
INR | 0 | 297.76 | 310.59 |
JPY | 165.17 | 166.83 | 175.66 |
KRW | 15.09 | 16.77 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.687.44 | 86.249.35 |
MYR | 0 | 5.713.14 | 5.837.66 |
NOK | 0 | 2.399.61 | 2.501.45 |
RUB | 0 | 288.77 | 319.67 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.508.43 | 2.614.89 |
SGD | 18.576.06 | 18.763.7 | 19.404.15 |
THB | 661.18 | 734.65 | 765.83 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.100.000 | 101.800.000 |
SJC 5 chỉ | 99.100.000 | 101.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.100.000 | 101.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 98.900.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 98.900.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 98.900.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |