Đi xa thành phố
(GLO)- Bấy lâu nay cứ miệt mài trong guồng quay cơm áo gạo tiền với bộn bề công việc mà quên mất rằng ta cũng cần có những giây phút dành cho riêng mình.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -600 | |
Gia Lai | -800 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,155 | -13 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.207.01 | 15.360.62 | 15.853.39 |
CAD | 17.157.15 | 17.330.45 | 17.886.42 |
CHF | 27.009.09 | 27.281.9 | 28.157.12 |
CNY | 3.377.75 | 3.411.87 | 3.521.32 |
DKK | 0 | 3.416.86 | 3.547.71 |
EUR | 25.298.81 | 25.554.35 | 26.685.95 |
GBP | 30.079.78 | 30.383.62 | 31.358.33 |
HKD | 3.181.03 | 3.213.16 | 3.316.24 |
INR | 0 | 293.03 | 304.74 |
JPY | 155.75 | 157.32 | 165.65 |
KRW | 14.94 | 16.6 | 18.01 |
KWD | 0 | 82.083.97 | 85.365.51 |
MYR | 0 | 5.578.92 | 5.700.59 |
NOK | 0 | 2.167.87 | 2.259.91 |
RUB | 0 | 235.45 | 260.65 |
SAR | 0 | 6.750.67 | 6.998.79 |
SEK | 0 | 2.211.91 | 2.305.82 |
SGD | 18.042.13 | 18.224.38 | 18.809.02 |
THB | 645.77 | 717.52 | 745 |
USD | 25.170 | 25.200 | 25.560 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 84.800.000 | 86.800.000 |
SJC 5 chỉ | 84.800.000 | 86.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 84.800.000 | 86.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 84.700.000 | 86.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 84.700.000 | 86.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 84.700.000 | 86.300.000 |
Nữ trang 99% | 82.945.544 | 85.445.544 |
Nữ trang 75% | 61.881.473 | 64.881.473 |
Nữ trang 68% | 55.839.868 | 58.839.868 |
Nữ trang 61% | 49.798.264 | 52.798.264 |
Nữ trang 58,3% | 47.467.931 | 50.467.931 |
Nữ trang 41.7% | 33.140.699 | 36.140.699 |