
Thư cảm ơn
(GLO)- Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trân trọng cảm ơn.
(GLO)- Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai trân trọng cảm ơn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,200 | |
Lâm Đồng | -1,400 | |
Gia Lai | -1,000 | |
Đắk Nông | -1,000 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,720 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.181.77 | 16.345.22 | 16.869.05 |
CAD | 18.097.33 | 18.280.14 | 18.865.98 |
CHF | 30.243.11 | 30.548.59 | 31.527.63 |
CNY | 3.504.24 | 3.539.64 | 3.653.08 |
DKK | 0 | 3.813.71 | 3.959.63 |
EUR | 28.244.22 | 28.529.51 | 29.791.94 |
GBP | 33.601.09 | 33.940.5 | 35.028.23 |
HKD | 3.222.45 | 3.255 | 3.379.54 |
INR | 0 | 301.45 | 314.43 |
JPY | 172.38 | 174.12 | 183.33 |
KRW | 16.03 | 17.82 | 19.33 |
KWD | 0 | 83.972.45 | 87.588.23 |
MYR | 0 | 5.956.69 | 6.086.42 |
NOK | 0 | 2.448.19 | 2.552.05 |
RUB | 0 | 304.54 | 337.12 |
SAR | 0 | 6.871.02 | 7.166.88 |
SEK | 0 | 2.603.1 | 2.713.53 |
SGD | 19.444.64 | 19.641.06 | 20.311.11 |
THB | 687.93 | 764.36 | 796.79 |
USD | 25.710 | 25.740 | 26.100 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.800.000 | 119.300.000 |
SJC 5 chỉ | 116.800.000 | 119.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.800.000 | 119.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 114.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 114.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.500.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99% | 108.272.277 | 112.772.277 |
Nữ trang 75% | 79.083.543 | 85.583.543 |
Nữ trang 68% | 71.109.745 | 77.609.745 |
Nữ trang 61% | 63.135.948 | 69.635.948 |
Nữ trang 58,3% | 60.060.341 | 66.560.341 |
Nữ trang 41.7% | 41.151.050 | 47.651.050 |