
Anh liên tục tiếp sức cho Ukraine
Anh đang lên kế hoạch hỗ trợ quân sự và viện trợ kinh tế cho Ukraine trong bối cảnh lo ngại Nga tấn công nước láng giềng này.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.637.07 | 15.795.02 | 16.301.5 |
CAD | 17.389.68 | 17.565.33 | 18.128.57 |
CHF | 28.341.8 | 28.628.08 | 29.546.06 |
CNY | 3.437.79 | 3.472.52 | 3.583.87 |
DKK | 0 | 3.651.36 | 3.791.13 |
EUR | 27.034.48 | 27.307.55 | 28.516.39 |
GBP | 32.315.95 | 32.642.38 | 33.689.08 |
HKD | 3.202.03 | 3.234.37 | 3.358.18 |
INR | 0 | 298.04 | 310.88 |
JPY | 165.34 | 167.01 | 175.85 |
KRW | 15.08 | 16.75 | 18.18 |
KWD | 0 | 82.714.27 | 86.277.33 |
MYR | 0 | 5.719.58 | 5.844.24 |
NOK | 0 | 2.400.27 | 2.502.14 |
RUB | 0 | 288.08 | 318.9 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.513.07 | 2.619.73 |
SGD | 18.610.68 | 18.798.67 | 19.440.31 |
THB | 663.12 | 736.8 | 768.07 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.400.000 | 102.100.000 |
SJC 5 chỉ | 99.400.000 | 102.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.400.000 | 102.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |