
E-magazineBên dòng Krông Năng
(GLO)- Dòng Krông Năng với màu nước xanh như ngọc làm dịu hẳn cái nắng nóng của những ngày tháng tư ở vùng “chảo lửa” Krông Pa. Từng đàn bò thong dong qua cây cầu nối đôi bờ sông xanh như chỉ dấu bắt đầu một ngày mới.
(GLO)- Dòng Krông Năng với màu nước xanh như ngọc làm dịu hẳn cái nắng nóng của những ngày tháng tư ở vùng “chảo lửa” Krông Pa. Từng đàn bò thong dong qua cây cầu nối đôi bờ sông xanh như chỉ dấu bắt đầu một ngày mới.
Bản tin hôm nay có những thông tin sau: Gia Lai cần tuyển dụng 101 công chức năm 2024; Học sinh Gia Lai đạt 67 huy chương tại Kỳ thi Olympic truyền thống 30-4 lần thứ 28; Công an Mang Yang xác minh, truy tìm nguồn gốc phương tiện; Ấn tượng với đường chạy trên vùng chảo lửa Krông Pa…
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,500 | |
Lâm Đồng | 2,500 | |
Gia Lai | 2,400 | |
Đắk Nông | 2,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.253.71 | 16.417.88 | 16.944.04 |
CAD | 18.087.48 | 18.270.18 | 18.855.7 |
CHF | 30.081.92 | 30.385.78 | 31.359.57 |
CNY | 3.506.08 | 3.541.49 | 3.654.99 |
DKK | 0 | 3.817.53 | 3.963.59 |
EUR | 28.272.81 | 28.558.39 | 29.822.08 |
GBP | 33.523.11 | 33.861.73 | 34.946.92 |
HKD | 3.229.1 | 3.261.72 | 3.386.52 |
INR | 0 | 301.96 | 314.96 |
JPY | 170.94 | 172.66 | 181.8 |
KRW | 16 | 17.77 | 19.28 |
KWD | 0 | 83.950.16 | 87.564.94 |
MYR | 0 | 5.968.7 | 6.098.68 |
NOK | 0 | 2.451.05 | 2.555.03 |
RUB | 0 | 307.03 | 339.87 |
SAR | 0 | 6.873.68 | 7.169.65 |
SEK | 0 | 2.606.59 | 2.717.17 |
SGD | 19.419.24 | 19.615.39 | 20.284.56 |
THB | 683.87 | 759.86 | 792.09 |
USD | 25.720 | 25.750 | 26.110 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.100.000 | 119.100.000 |
SJC 5 chỉ | 117.100.000 | 119.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.100.000 | 119.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |