
Khi sự "xấu hổ" trở nên xa xỉ
Chỉ khi còn biết xấu hổ, người ta mới biết dừng lại trước những cám dỗ vật chất và giữ lại cho mình danh dự, bởi danh dự là điều thiêng liêng, cao quý nhất…
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.306.77 | 16.471.48 | 16.999.07 |
CAD | 18.522.9 | 18.710 | 19.309.29 |
CHF | 31.217.07 | 31.532.39 | 32.542.39 |
CNY | 3.552.99 | 3.588.88 | 3.703.83 |
DKK | 0 | 3.952.82 | 4.103.99 |
EUR | 29.267.9 | 29.563.53 | 30.811.07 |
GBP | 34.173.97 | 34.519.17 | 35.624.84 |
HKD | 3.244.58 | 3.277.36 | 3.402.69 |
INR | 0 | 300.22 | 313.14 |
JPY | 171.13 | 172.85 | 182 |
KRW | 16.3 | 18.11 | 19.65 |
KWD | 0 | 85.051.25 | 88.711.97 |
MYR | 0 | 6.044.45 | 6.175.98 |
NOK | 0 | 2.518.36 | 2.625.16 |
RUB | 0 | 318.35 | 352.4 |
SAR | 0 | 6.946.1 | 7.245.07 |
SEK | 0 | 2.637.98 | 2.749.84 |
SGD | 19.729.25 | 19.928.53 | 20.608.04 |
THB | 700.06 | 777.84 | 810.82 |
USD | 25.969 | 25.999 | 26.279 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |