
Ngắm nhìn vịnh Hạ Long từ cầu tàu đảo Ti Tốp
Đảo Ti Tốp được ví như “viên ngọc quý“ trong lòng kỳ quan vịnh Hạ Long, khi nơi này sở hữu bãi tắm tuyệt đẹp, đài vọng cảnh độ cao 100 m với tầm view panorama “có một không hai“.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 3,200 | |
Lâm Đồng | 3,500 | |
Gia Lai | 3,000 | |
Đắk Nông | 3,200 | |
Giá tiêu | 127,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,980 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.580.27 | 16.747.75 | 17.284.25 |
CAD | 18.584.22 | 18.771.94 | 19.373.29 |
CHF | 31.410.41 | 31.727.68 | 32.744.06 |
CNY | 3.550.97 | 3.586.84 | 3.701.74 |
DKK | 0 | 3.993.34 | 4.146.07 |
EUR | 29.570.32 | 29.869.01 | 31.129.54 |
GBP | 34.600.2 | 34.949.7 | 36.069.29 |
HKD | 3.237.15 | 3.269.85 | 3.394.91 |
INR | 0 | 302.02 | 315.02 |
JPY | 173.97 | 175.73 | 185.02 |
KRW | 16.61 | 18.45 | 20.02 |
KWD | 0 | 85.022.89 | 88.682.7 |
MYR | 0 | 6.098.84 | 6.231.58 |
NOK | 0 | 2.541.63 | 2.649.42 |
RUB | 0 | 316.41 | 350.25 |
SAR | 0 | 6.930.56 | 7.228.89 |
SEK | 0 | 2.681.97 | 2.795.71 |
SGD | 19.886.99 | 20.087.87 | 20.772.89 |
THB | 704.64 | 782.94 | 816.14 |
USD | 25.960 | 25.990 | 26.310 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |