
Dẫu khó khăn, mẹ vẫn nở nụ cười
Bao mất mát và biến cố cuộc đời có lúc khiến mẹ Ngô Thị Quýt se thắt cõi lòng trong những tháng năm dài thời chiến tranh.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 2,700 | |
Gia Lai | 3,000 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 158,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,610 | -80 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.983.01 | 16.144.46 | 16.661.92 |
CAD | 18.076.13 | 18.258.72 | 18.843.94 |
CHF | 30.818.72 | 31.130.02 | 32.127.8 |
CNY | 3.440.1 | 3.474.85 | 3.586.22 |
DKK | 0 | 3.851.64 | 3.999.03 |
EUR | 28.546.67 | 28.835.02 | 30.111.08 |
GBP | 33.384.67 | 33.721.88 | 34.802.74 |
HKD | 3.239.6 | 3.272.33 | 3.397.54 |
INR | 0 | 300.16 | 313.09 |
JPY | 174.93 | 176.7 | 186.05 |
KRW | 15.77 | 17.52 | 19.01 |
KWD | 0 | 83.859.89 | 87.471.14 |
MYR | 0 | 5.797.45 | 5.923.73 |
NOK | 0 | 2.383.6 | 2.484.73 |
RUB | 0 | 294.56 | 326.08 |
SAR | 0 | 6.852.18 | 7.147.26 |
SEK | 0 | 2.572.46 | 2.681.6 |
SGD | 19.137.14 | 19.330.45 | 19.989.98 |
THB | 684.68 | 760.76 | 793.04 |
USD | 25.650 | 25.680 | 26.040 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 112.000.000 | 114.500.000 |
SJC 5 chỉ | 112.000.000 | 114.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 112.000.000 | 114.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 110.300.000 | 113.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 110.300.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 110.300.000 | 112.300.000 |
Nữ trang 99% | 106.688.118 | 111.188.118 |
Nữ trang 75% | 79.383.423 | 84.383.423 |
Nữ trang 68% | 71.521.637 | 76.521.637 |
Nữ trang 61% | 63.659.850 | 68.659.850 |
Nữ trang 58,3% | 60.627.447 | 65.627.447 |
Nữ trang 41.7% | 41.983.783 | 46.983.783 |