
Giặc trà: Loạn trà
Nghệ nhân (chế biến trà, mở tiệm) - trà nhân (uống trà, chơi trà) - nhân công làm trà (sản xuất trà, lập xưởng) trong giới trà Việt hướng theo ba ngả (cả tích cực lẫn tiêu cực) khiến trà Việt hay, phong phú, nhưng cũng rối mù.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,820 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.436.93 | 16.602.96 | 17.134.96 |
CAD | 18.518.77 | 18.705.83 | 19.305.21 |
CHF | 31.051.31 | 31.364.96 | 32.369.96 |
CNY | 3.522.61 | 3.558.19 | 3.672.2 |
DKK | 0 | 3.912.72 | 4.062.4 |
EUR | 28.976.97 | 29.269.67 | 30.564.67 |
GBP | 34.331.72 | 34.678.5 | 35.789.68 |
HKD | 3.223.96 | 3.256.53 | 3.381.1 |
INR | 0 | 303.09 | 316.14 |
JPY | 175.74 | 177.52 | 186.91 |
KRW | 16.35 | 18.17 | 19.71 |
KWD | 0 | 84.406.68 | 88.040.64 |
MYR | 0 | 6.052.8 | 6.184.58 |
NOK | 0 | 2.525.46 | 2.632.58 |
RUB | 0 | 313.84 | 347.41 |
SAR | 0 | 6.895.71 | 7.192.59 |
SEK | 0 | 2.682.13 | 2.795.9 |
SGD | 19.703.41 | 19.902.44 | 20.581.28 |
THB | 704.37 | 782.63 | 815.83 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.800.000 | 117.800.000 |
SJC 5 chỉ | 115.800.000 | 117.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.800.000 | 117.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.200.000 | 113.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.200.000 | 113.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.200.000 | 113.100.000 |
Nữ trang 99% | 107.480.198 | 111.980.198 |
Nữ trang 75% | 78.083.483 | 84.983.483 |
Nữ trang 68% | 70.165.691 | 77.065.691 |
Nữ trang 61% | 62.247.899 | 69.147.899 |
Nữ trang 58,3% | 59.193.894 | 66.093.894 |
Nữ trang 41.7% | 40.417.416 | 47.317.416 |