
Ứng xử với tài sản quốc gia
Chuyện gạo thơm Việt Nam từng “ngon nhất thế giới“ ST25 đã bị một số thương nhân nước ngoài đăng ký bảo hộ thương hiệu ở Mỹ khiến chúng ta giật mình.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 800 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 800 | |
Đắk Nông | 800 | |
Giá tiêu | 141,000 | 0 |
USD/VND | 25,960 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.756.16 | 16.925.42 | 17.467.59 |
CAD | 18.795.81 | 18.985.66 | 19.593.83 |
CHF | 32.180.05 | 32.505.11 | 33.546.34 |
CNY | 3.560.69 | 3.596.65 | 3.711.87 |
DKK | 0 | 4.055.96 | 4.211.08 |
EUR | 30.036.65 | 30.340.05 | 31.651.28 |
GBP | 34.876.59 | 35.228.87 | 36.357.36 |
HKD | 3.240.04 | 3.272.77 | 3.397.94 |
INR | 0 | 304.83 | 317.95 |
JPY | 175.14 | 176.91 | 186.27 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 85.283.19 | 88.954.1 |
MYR | 0 | 6.139.69 | 6.273.31 |
NOK | 0 | 2.548.89 | 2.656.99 |
RUB | 0 | 316.05 | 349.85 |
SAR | 0 | 6.938.27 | 7.236.92 |
SEK | 0 | 2.683.12 | 2.796.91 |
SGD | 20.014.77 | 20.216.94 | 20.906.33 |
THB | 714.13 | 793.48 | 827.13 |
USD | 25.960 | 25.990 | 26.350 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.300.000 | 116.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.300.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.300.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99% | 110.549.504 | 115.049.504 |
Nữ trang 75% | 80.408.715 | 87.308.715 |
Nữ trang 68% | 72.273.902 | 79.173.902 |
Nữ trang 61% | 64.139.088 | 71.039.088 |
Nữ trang 58,3% | 61.001.375 | 67.901.375 |
Nữ trang 41.7% | 41.710.246 | 48.610.246 |