
Xôn xao chợ núi
(GLO)- Chợ núi cũng như bao khu chợ ở nhiều vùng miền khác, là nơi mua bán trao đổi, gặp gỡ chuyện trò. Song, chính sự chân chất, bình dị của những phiên chợ này lại khiến bao người nhớ nhung.
(GLO)- Chợ núi cũng như bao khu chợ ở nhiều vùng miền khác, là nơi mua bán trao đổi, gặp gỡ chuyện trò. Song, chính sự chân chất, bình dị của những phiên chợ này lại khiến bao người nhớ nhung.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,000 | |
Lâm Đồng | -4,000 | |
Gia Lai | -3,700 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 127,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,900 | -57 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.593.05 | 16.760.66 | 17.297.62 |
CAD | 18.559.83 | 18.747.31 | 19.347.91 |
CHF | 31.678.56 | 31.998.55 | 33.023.68 |
CNY | 3.552.76 | 3.588.65 | 3.703.62 |
DKK | 0 | 4.015.34 | 4.168.92 |
EUR | 29.733.67 | 30.034.01 | 31.301.58 |
GBP | 34.837.27 | 35.189.16 | 36.316.51 |
HKD | 3.232.52 | 3.265.17 | 3.390.07 |
INR | 0 | 301.99 | 314.99 |
JPY | 174.14 | 175.89 | 185.2 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.08 |
KWD | 0 | 85.059.63 | 88.721.23 |
MYR | 0 | 6.115.46 | 6.248.57 |
NOK | 0 | 2.530.04 | 2.637.34 |
RUB | 0 | 317.56 | 351.53 |
SAR | 0 | 6.921.98 | 7.219.96 |
SEK | 0 | 2.704.54 | 2.819.24 |
SGD | 19.929.71 | 20.131.02 | 20.817.56 |
THB | 709.2 | 788 | 821.42 |
USD | 25.900 | 25.930 | 26.290 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.800.000 | 116.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.800.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.800.000 | 115.700.000 |
Nữ trang 99% | 110.054.455 | 114.554.455 |
Nữ trang 75% | 80.033.678 | 86.933.678 |
Nữ trang 68% | 71.933.868 | 78.833.868 |
Nữ trang 61% | 63.834.058 | 70.734.058 |
Nữ trang 58,3% | 60.709.845 | 67.609.845 |
Nữ trang 41.7% | 41.501.725 | 48.401.725 |