
Một nước châu Âu cho phép sinh viên đang ở đâu có thể thi ở đó
Hoạt động này nằm trong một chương trình mới của Phần Lan nhằm tăng cường sự linh hoạt và loại bỏ các ràng buộc về mặt địa lý trong thời gian đào tạo.
Hoạt động này nằm trong một chương trình mới của Phần Lan nhằm tăng cường sự linh hoạt và loại bỏ các ràng buộc về mặt địa lý trong thời gian đào tạo.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.637.07 | 15.795.02 | 16.301.5 |
CAD | 17.389.68 | 17.565.33 | 18.128.57 |
CHF | 28.341.8 | 28.628.08 | 29.546.06 |
CNY | 3.437.79 | 3.472.52 | 3.583.87 |
DKK | 0 | 3.651.36 | 3.791.13 |
EUR | 27.034.48 | 27.307.55 | 28.516.39 |
GBP | 32.315.95 | 32.642.38 | 33.689.08 |
HKD | 3.202.03 | 3.234.37 | 3.358.18 |
INR | 0 | 298.04 | 310.88 |
JPY | 165.34 | 167.01 | 175.85 |
KRW | 15.08 | 16.75 | 18.18 |
KWD | 0 | 82.714.27 | 86.277.33 |
MYR | 0 | 5.719.58 | 5.844.24 |
NOK | 0 | 2.400.27 | 2.502.14 |
RUB | 0 | 288.08 | 318.9 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.513.07 | 2.619.73 |
SGD | 18.610.68 | 18.798.67 | 19.440.31 |
THB | 663.12 | 736.8 | 768.07 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.400.000 | 102.100.000 |
SJC 5 chỉ | 99.400.000 | 102.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.400.000 | 102.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |