
Cà phê vợt có gì khiến bạn trẻ Sài Gòn mê đắm?
Với nhiều bạn trẻ, đây không chỉ là nơi để vui chơi, gặp gỡ mà còn là không gian để các bạn có thể tìm hiểu về con người cũng như những nét văn hóa Sài Gòn xưa.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -300 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.349.65 | 16.514.8 | 17.044.02 |
CAD | 18.315.97 | 18.500.98 | 19.093.85 |
CHF | 30.765.57 | 31.076.34 | 32.072.19 |
CNY | 3.499.4 | 3.534.75 | 3.648.02 |
DKK | 0 | 3.872.74 | 4.020.9 |
EUR | 28.678.32 | 28.968 | 30.249.74 |
GBP | 33.792.49 | 34.133.83 | 35.227.65 |
HKD | 3.249.08 | 3.281.9 | 3.407.46 |
INR | 0 | 305.21 | 318.35 |
JPY | 174.56 | 176.33 | 185.66 |
KRW | 16.12 | 17.91 | 19.43 |
KWD | 0 | 84.216.88 | 87.842.93 |
MYR | 0 | 6.024.17 | 6.155.34 |
NOK | 0 | 2.465.09 | 2.569.66 |
RUB | 0 | 306.55 | 339.34 |
SAR | 0 | 6.884.1 | 7.180.51 |
SEK | 0 | 2.641.65 | 2.753.71 |
SGD | 19.540.9 | 19.738.28 | 20.411.59 |
THB | 700.86 | 778.73 | 811.77 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.252.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 80.583.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.469.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.356.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.226.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 41.985.133 | 48.485.133 |