
Mê mẩn sắc vàng mùa rong mơ trên Ghềnh Bàng
Những ngày này, du khách trong nước và quốc tế có thể ngắm được vẻ đẹp của rong mơ trên mặt biển tại khu vực Ghềnh Bàng (bán đảo Sơn Trà, Đà Nẵng).
Những ngày này, du khách trong nước và quốc tế có thể ngắm được vẻ đẹp của rong mơ trên mặt biển tại khu vực Ghềnh Bàng (bán đảo Sơn Trà, Đà Nẵng).
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,820 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.18 | 16.656.74 | 17.190.46 |
CAD | 18.536.37 | 18.723.6 | 19.323.55 |
CHF | 30.824.85 | 31.136.21 | 32.133.89 |
CNY | 3.527.75 | 3.563.39 | 3.677.57 |
DKK | 0 | 3.908.11 | 4.057.61 |
EUR | 28.936.41 | 29.228.69 | 30.521.88 |
GBP | 34.166.92 | 34.512.04 | 35.617.88 |
HKD | 3.221.41 | 3.253.95 | 3.378.43 |
INR | 0 | 302.52 | 315.55 |
JPY | 173.18 | 174.92 | 184.18 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.461.79 | 88.098.13 |
MYR | 0 | 6.074.23 | 6.206.47 |
NOK | 0 | 2.518.4 | 2.625.22 |
RUB | 0 | 315.56 | 349.31 |
SAR | 0 | 6.898.1 | 7.195.09 |
SEK | 0 | 2.653.9 | 2.766.47 |
SGD | 19.689.63 | 19.888.51 | 20.566.89 |
THB | 703.07 | 781.19 | 814.33 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.000.000 | 119.000.000 |
SJC 5 chỉ | 117.000.000 | 119.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.000.000 | 119.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.058.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.049.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.040.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 59.951.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 40.959.570 | 47.859.570 |