
An Khê thu ngân sách gần 47%, tăng hơn 17% so với cùng kỳ
(GLO)- Sáng 3-7, UBND thị xã An Khê tiến hành sơ kết công tác 6 tháng đầu năm, triển khai nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2024.
(GLO)- Sáng 3-7, UBND thị xã An Khê tiến hành sơ kết công tác 6 tháng đầu năm, triển khai nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2024.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,820 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.18 | 16.656.74 | 17.190.46 |
CAD | 18.536.37 | 18.723.6 | 19.323.55 |
CHF | 30.824.85 | 31.136.21 | 32.133.89 |
CNY | 3.527.75 | 3.563.39 | 3.677.57 |
DKK | 0 | 3.908.11 | 4.057.61 |
EUR | 28.936.41 | 29.228.69 | 30.521.88 |
GBP | 34.166.92 | 34.512.04 | 35.617.88 |
HKD | 3.221.41 | 3.253.95 | 3.378.43 |
INR | 0 | 302.52 | 315.55 |
JPY | 173.18 | 174.92 | 184.18 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.461.79 | 88.098.13 |
MYR | 0 | 6.074.23 | 6.206.47 |
NOK | 0 | 2.518.4 | 2.625.22 |
RUB | 0 | 315.56 | 349.31 |
SAR | 0 | 6.898.1 | 7.195.09 |
SEK | 0 | 2.653.9 | 2.766.47 |
SGD | 19.689.63 | 19.888.51 | 20.566.89 |
THB | 703.07 | 781.19 | 814.33 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.900.000 | 115.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.900.000 | 115.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.900.000 | 114.800.000 |
Nữ trang 99% | 109.163.366 | 113.663.366 |
Nữ trang 75% | 79.358.610 | 86.258.610 |
Nữ trang 68% | 71.321.807 | 78.221.807 |
Nữ trang 61% | 63.285.003 | 70.185.003 |
Nữ trang 58,3% | 60.185.093 | 67.085.093 |
Nữ trang 41.7% | 41.126.387 | 48.026.387 |