
Từ ngày 1-7 Nhật Bản thu phí leo núi Phú Sĩ
Phí leo núi để giới hạn số lượng du khách hàng ngày được áp dụng lần đầu tiên tại núi Phú Sĩ, nơi mùa leo núi bắt đầu vào ngày 1-7. Đây cũng là lần đầu Nhật thu phí leo lên một ngọn núi.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.146.99 | 16.310.09 | 16.832.74 |
CAD | 18.250.84 | 18.435.19 | 19.025.93 |
CHF | 30.577.43 | 30.886.3 | 31.876.02 |
CNY | 3.471.77 | 3.506.83 | 3.619.21 |
DKK | 0 | 3.880.5 | 4.028.96 |
EUR | 28.748.54 | 29.038.93 | 30.323.77 |
GBP | 33.651.39 | 33.991.3 | 35.080.52 |
HKD | 3.255.31 | 3.288.2 | 3.413.99 |
INR | 0 | 302.76 | 315.8 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 15.6 | 17.33 | 18.81 |
KWD | 0 | 84.336.8 | 87.967.91 |
MYR | 0 | 5.877.23 | 6.005.19 |
NOK | 0 | 2.434.92 | 2.538.21 |
RUB | 0 | 299.36 | 331.38 |
SAR | 0 | 6.890.51 | 7.187.18 |
SEK | 0 | 2.626.64 | 2.738.06 |
SGD | 19.239.27 | 19.433.61 | 20.096.5 |
THB | 679.36 | 754.84 | 786.86 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |