
Màn đêm buông xuống, xem nông dân đi 'kết duyên' cho sầu riêng
Thời điểm vườn sầu riêng “toả hương” cũng là lúc người nông dân thức đêm soi đèn kết duyên cho loài cây này. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định năng suất chất lượng của cả mùa vụ.
Thời điểm vườn sầu riêng “toả hương” cũng là lúc người nông dân thức đêm soi đèn kết duyên cho loài cây này. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định năng suất chất lượng của cả mùa vụ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 5,200 | |
Lâm Đồng | 5,000 | |
Gia Lai | 5,000 | |
Đắk Nông | 5,000 | |
Giá tiêu | 157,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.987.56 | 16.149.06 | 16.666.62 |
CAD | 18.174.5 | 18.358.08 | 18.946.45 |
CHF | 30.892.87 | 31.204.92 | 32.205.02 |
CNY | 3.451.64 | 3.486.51 | 3.598.25 |
DKK | 0 | 3.858.72 | 4.006.36 |
EUR | 28.590.86 | 28.879.66 | 30.157.62 |
GBP | 33.257.16 | 33.593.09 | 34.669.74 |
HKD | 3.243.99 | 3.276.76 | 3.402.13 |
INR | 0 | 299.6 | 312.5 |
JPY | 174.58 | 176.34 | 185.67 |
KRW | 15.73 | 17.48 | 18.96 |
KWD | 0 | 84.071.97 | 87.692.14 |
MYR | 0 | 5.823.58 | 5.950.41 |
NOK | 0 | 2.403 | 2.504.95 |
RUB | 0 | 299.67 | 331.72 |
SAR | 0 | 6.862.24 | 7.157.73 |
SEK | 0 | 2.594.3 | 2.704.37 |
SGD | 19.165.31 | 19.358.9 | 20.019.35 |
THB | 681.65 | 757.39 | 789.52 |
USD | 25.690 | 25.720 | 26.080 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 105.500.000 | 108.000.000 |
SJC 5 chỉ | 105.500.000 | 108.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 105.500.000 | 108.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 102.700.000 | 105.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 102.700.000 | 105.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 102.700.000 | 105.200.000 |
Nữ trang 99% | 100.358.415 | 104.158.415 |
Nữ trang 75% | 75.257.890 | 79.057.890 |
Nữ trang 68% | 67.893.154 | 71.693.154 |
Nữ trang 61% | 60.528.417 | 64.328.417 |
Nữ trang 58,3% | 57.687.733 | 61.487.733 |
Nữ trang 41.7% | 40.222.787 | 44.022.787 |