
Trung bình mỗi ngày cả nước có 4.265 tài khoản mới gia nhập chứng khoán
(GLO)- Theo số liệu từ Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán (VSD), trung bình mỗi ngày, chứng khoán ghi nhận khoảng 4.265 tài khoản cá nhân và tổ chức mới gia nhập.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -6,200 | |
Lâm Đồng | -6,100 | |
Gia Lai | -6,200 | |
Đắk Nông | -6,200 | |
Giá tiêu | 128,000 | -5,000 |
USD/VND | 25,886 | 33 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.661 | 16.722 | 17.194 |
CAD | 18.734 | 18.794 | 19.343 |
CHF | 31.460 | 31.558 | 32.356 |
CNY | 0 | 3.582 | 3.679 |
DKK | 0 | 3.945 | 4.081 |
EUR | 29.507 | 29.531 | 30.751 |
GBP | 34.561 | 34.654 | 35.522 |
HKD | 3.265 | 3.275 | 3.374 |
JPY | 176.83 | 177.15 | 184.64 |
KRW | 17.46 | 18.21 | 19.67 |
KWD | 0 | 82.851 | 88.203 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.732.18 | 0 | 6.470.53 |
NOK | 0 | 2.568 | 2.658 |
NZD | 15.335 | 15.477 | 15.933 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.838.68 | 7.198.11 |
SEK | 0 | 2.656 | 2.749 |
SGD | 19.899 | 19.961 | 20.631 |
THB | 759.31 | 768.69 | 822.39 |
TWD | 796.74 | 0 | 963.91 |
USD | 25.916 | 25.916 | 26.276 |
USD(1,2,5) | 24.879 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.879 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.400.000 | 119.400.000 |
SJC 5 chỉ | 117.400.000 | 119.420.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.400.000 | 119.430.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |