
Theo chân ông Voi
Dưới những dải rừng tự nhiên dọc đại ngàn Trường Sơn, người dân nơi đây luôn kể cho nhau nghe về sự xuất hiện của những ông voi to lớn mỗi khi chạm mặt.
Dưới những dải rừng tự nhiên dọc đại ngàn Trường Sơn, người dân nơi đây luôn kể cho nhau nghe về sự xuất hiện của những ông voi to lớn mỗi khi chạm mặt.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,600 | |
Lâm Đồng | 1,400 | |
Gia Lai | 1,800 | |
Đắk Nông | 1,600 | |
Giá tiêu | 144,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,851 | -3 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.459.73 | 16.625.99 | 17.158.7 |
CAD | 18.556.05 | 18.743.49 | 19.344.05 |
CHF | 30.889.87 | 31.201.88 | 32.201.62 |
CNY | 3.532.92 | 3.568.61 | 3.682.95 |
DKK | 0 | 3.911.83 | 4.061.48 |
EUR | 28.963.74 | 29.256.3 | 30.550.67 |
GBP | 34.337.83 | 34.684.67 | 35.796 |
HKD | 3.224.75 | 3.257.33 | 3.381.93 |
INR | 0 | 301.82 | 314.82 |
JPY | 174.51 | 176.28 | 185.6 |
KRW | 16.6 | 18.45 | 20.01 |
KWD | 0 | 84.499.18 | 88.137.01 |
MYR | 0 | 6.094.72 | 6.227.4 |
NOK | 0 | 2.528.15 | 2.635.39 |
RUB | 0 | 312.71 | 346.16 |
SAR | 0 | 6.903.23 | 7.200.42 |
SEK | 0 | 2.656.19 | 2.768.86 |
SGD | 19.715.5 | 19.914.65 | 20.593.89 |
THB | 704.47 | 782.75 | 815.95 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.000.000 | 118.000.000 |
SJC 5 chỉ | 116.000.000 | 118.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.000.000 | 118.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 114.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 113.700.000 |
Nữ trang 99% | 108.074.257 | 112.574.257 |
Nữ trang 75% | 78.533.528 | 85.433.528 |
Nữ trang 68% | 70.573.732 | 77.473.732 |
Nữ trang 61% | 62.613.936 | 69.513.936 |
Nữ trang 58,3% | 59.543.729 | 66.443.729 |
Nữ trang 41.7% | 40.667.641 | 47.567.641 |