
Liên hoan sắc màu thổ cẩm thành phố Kon Tum lần thứ III
Liên hoan sắc màu thổ cẩm thành phố Kon Tum lần thứ III thu hút sự tham gia của 45 nghệ nhân đến từ 12 xã, phường trên địa bàn TP. Kon Tum, với nhiều nội dung phong phú.
Liên hoan sắc màu thổ cẩm thành phố Kon Tum lần thứ III thu hút sự tham gia của 45 nghệ nhân đến từ 12 xã, phường trên địa bàn TP. Kon Tum, với nhiều nội dung phong phú.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -700 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 161,000 | 0 |
USD/VND | 25,300 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.694.44 | 15.852.97 | 16.361.44 |
CAD | 17.392.21 | 17.567.89 | 18.131.36 |
CHF | 28.316.82 | 28.602.85 | 29.520.25 |
CNY | 3.438.85 | 3.473.58 | 3.584.99 |
DKK | 0 | 3.645.47 | 3.785.05 |
EUR | 26.989.27 | 27.261.89 | 28.468.93 |
GBP | 32.122.15 | 32.446.62 | 33.487.31 |
HKD | 3.189.68 | 3.221.9 | 3.345.25 |
INR | 0 | 291.87 | 304.44 |
JPY | 166.91 | 168.6 | 177.52 |
KRW | 15.28 | 16.98 | 18.42 |
KWD | 0 | 82.374.75 | 85.923.87 |
MYR | 0 | 5.721.52 | 5.846.27 |
NOK | 0 | 2.306.99 | 2.404.92 |
RUB | 0 | 272.31 | 301.44 |
SAR | 0 | 6.761.17 | 7.052.48 |
SEK | 0 | 2.476.46 | 2.581.58 |
SGD | 18.696.05 | 18.884.89 | 19.529.64 |
THB | 669.18 | 743.53 | 775.1 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 90.900.000 | 92.900.000 |
SJC 5 chỉ | 90.900.000 | 92.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 90.900.000 | 92.930.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 90.900.000 | 92.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 90.900.000 | 92.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 90.900.000 | 92.500.000 |
Nữ trang 99% | 88.584.158 | 91.584.158 |
Nữ trang 75% | 66.531.938 | 69.531.938 |
Nữ trang 68% | 60.056.290 | 63.056.290 |
Nữ trang 61% | 53.580.643 | 56.580.643 |
Nữ trang 58,3% | 51.082.893 | 54.082.893 |
Nữ trang 41.7% | 35.726.357 | 38.726.357 |