
Trình Quốc hội thành lập thành phố Huế trực thuộc T.Ư
Trình Quốc hội thành lập TP.Huế trực thuộc T.Ư trên cơ sở nguyên trạng diện tích tự nhiên, dân số của tỉnh Thừa Thiên - Huế tại kỳ họp 8 vào tháng 10.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.329.01 | 15.483.85 | 15.980.01 |
CAD | 17.869.73 | 18.050.23 | 18.628.64 |
CHF | 29.508.79 | 29.806.86 | 30.761.99 |
CNY | 3.453.21 | 3.488.09 | 3.599.87 |
DKK | 0 | 3.738.12 | 3.881.13 |
EUR | 27.697.56 | 27.977.34 | 29.215.21 |
GBP | 32.283.86 | 32.609.96 | 33.654.91 |
HKD | 3.250.45 | 3.283.29 | 3.408.89 |
INR | 0 | 300.21 | 313.14 |
JPY | 170.36 | 172.08 | 181.18 |
KRW | 15.21 | 16.9 | 18.33 |
KWD | 0 | 83.953.2 | 87.567.8 |
MYR | 0 | 5.726.7 | 5.851.39 |
NOK | 0 | 2.332.43 | 2.431.37 |
RUB | 0 | 289.96 | 320.97 |
SAR | 0 | 6.883.9 | 7.180.29 |
SEK | 0 | 2.547.02 | 2.655.06 |
SGD | 18.747.53 | 18.936.9 | 19.582.85 |
THB | 659.61 | 732.9 | 763.98 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.700.000 | 100.200.000 |
SJC 5 chỉ | 97.700.000 | 100.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.700.000 | 100.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.600.000 | 100.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.600.000 | 100.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.600.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99% | 95.811.881 | 98.811.881 |
Nữ trang 75% | 72.007.485 | 75.007.485 |
Nữ trang 68% | 65.020.787 | 68.020.787 |
Nữ trang 61% | 58.034.088 | 61.034.088 |
Nữ trang 58,3% | 55.339.218 | 58.339.218 |
Nữ trang 41.7% | 38.770.762 | 41.770.762 |