
Doanh nghiệp than khó, lãnh đạo tỉnh Lâm Đồng chỉ đạo gì?
Lãnh đạo tỉnh Lâm Đồng yêu cầu các sở ngành khẩn trương có văn bản trả lời cụ thể đối với các kiến nghị, đề xuất của một số doanh nghiệp trên địa bàn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -400 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -400 | |
Giá tiêu | 141,000 | -4,000 |
USD/VND | 25,975 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.784.35 | 16.953.89 | 17.496.93 |
CAD | 18.823.17 | 19.013.3 | 19.622.31 |
CHF | 32.156.25 | 32.481.06 | 33.521.45 |
CNY | 3.563.55 | 3.599.54 | 3.714.84 |
DKK | 0 | 4.057.3 | 4.212.46 |
EUR | 30.046.84 | 30.350.35 | 31.661.94 |
GBP | 34.891.63 | 35.244.07 | 36.372.96 |
HKD | 3.245.37 | 3.278.15 | 3.403.52 |
INR | 0 | 305.13 | 318.26 |
JPY | 174.9 | 176.67 | 186.01 |
KRW | 16.6 | 18.44 | 20.01 |
KWD | 0 | 85.357.69 | 89.031.6 |
MYR | 0 | 6.133.09 | 6.266.54 |
NOK | 0 | 2.555.15 | 2.663.51 |
RUB | 0 | 314.56 | 348.2 |
SAR | 0 | 6.948.88 | 7.247.97 |
SEK | 0 | 2.683.41 | 2.797.2 |
SGD | 20.031.23 | 20.233.56 | 20.923.47 |
THB | 712.8 | 791.99 | 825.58 |
USD | 25.980 | 26.010 | 26.370 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.500.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.500.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.500.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.747.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 80.558.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 72.409.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 64.261.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 61.117.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 41.793.654 | 48.693.654 |