
Việt Nam tăng 3 bậc trên bảng xếp hạng quốc gia an toàn nhất thế giới
(GLO)- Viện Kinh tế và Hòa bình vừa công bố bảng xếp hạng các quốc gia an toàn và nguy hiểm nhất thế giới dựa trên 163 quốc gia và vùng lãnh thổ độc lập.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,200 | |
Lâm Đồng | -4,500 | |
Gia Lai | -4,500 | |
Đắk Nông | -4,200 | |
Giá tiêu | 125,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,957 | -23 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.606.41 | 16.774.15 | 17.311.51 |
CAD | 18.578.97 | 18.766.64 | 19.367.83 |
CHF | 31.704.97 | 32.025.22 | 33.051.16 |
CNY | 3.549.38 | 3.585.23 | 3.700.09 |
DKK | 0 | 4.017.11 | 4.170.75 |
EUR | 29.749.43 | 30.049.93 | 31.318.13 |
GBP | 34.860.47 | 35.212.59 | 36.340.63 |
HKD | 3.235.95 | 3.268.64 | 3.393.65 |
INR | 0 | 302.29 | 315.3 |
JPY | 174.3 | 176.06 | 185.38 |
KRW | 16.64 | 18.49 | 20.06 |
KWD | 0 | 85.141.14 | 88.806.12 |
MYR | 0 | 6.116.97 | 6.250.1 |
NOK | 0 | 2.532.54 | 2.639.94 |
RUB | 0 | 317.86 | 351.86 |
SAR | 0 | 6.930.46 | 7.228.79 |
SEK | 0 | 2.707.62 | 2.822.45 |
SGD | 19.937.87 | 20.139.26 | 20.826.05 |
THB | 709.22 | 788.03 | 821.45 |
USD | 25.955 | 25.985 | 26.305 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |