
Núi lửa Nâm B’Lang ở Đắk Nông được xếp hạng di tích quốc gia
Sáng 27/12, UBND huyện Krông Nô tổ chức Lễ đón nhận bằng xếp hạng Di tích quốc gia danh lam thắng cảnh Núi lửa Nâm B’Lang, xã Buôn Choáh và xã Nam Đà, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Sáng 27/12, UBND huyện Krông Nô tổ chức Lễ đón nhận bằng xếp hạng Di tích quốc gia danh lam thắng cảnh Núi lửa Nâm B’Lang, xã Buôn Choáh và xã Nam Đà, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Khảo sát tour du lịch trải nghiệm các danh thắng, di tích lịch sử tại Phú Yên; Quy định mức học phí năm học 2023-2024 đối với cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập; Ia Pa nỗ lực ngăn chặn “tín dụng đen”; Phấn đấu tốc độ tăng trưởng GRDP đạt 9,57%/năm; Điều chỉnh chủ trương đầu tư nhiều dự án đường giao thông tại Krông Pa, Đak Pơ và Chư Sê là những thông tin có trong bản tin hôm nay.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200 | |
Lâm Đồng | 200 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 100 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.281.33 | 16.445.79 | 16.972.8 |
CAD | 18.264.42 | 18.448.91 | 19.040.11 |
CHF | 30.702.13 | 31.012.25 | 32.006.05 |
CNY | 3.514.47 | 3.549.97 | 3.663.73 |
DKK | 0 | 3.871.92 | 4.020.05 |
EUR | 28.670.73 | 28.960.33 | 30.241.73 |
GBP | 33.964.56 | 34.307.64 | 35.407.03 |
HKD | 3.223.72 | 3.256.28 | 3.380.86 |
INR | 0 | 301.86 | 314.86 |
JPY | 174.84 | 176.61 | 185.95 |
KRW | 16.32 | 18.13 | 19.67 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.038.32 | 6.169.81 |
NOK | 0 | 2.500.24 | 2.606.3 |
RUB | 0 | 309.91 | 343.07 |
SAR | 0 | 6.884.65 | 7.181.08 |
SEK | 0 | 2.658.18 | 2.770.94 |
SGD | 19.621.27 | 19.819.46 | 20.495.54 |
THB | 701.72 | 779.69 | 812.76 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |