
Từ 15-8: Biển số định danh là gì mà ai cũng cần phải biết?
Theo Thông tư 24/2023/TT-BCA, biển số xe sẽ được cấp và quản lý theo mã định danh cá nhân kể từ ngày 15-8.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.626.78 | 15.784.63 | 16.290.75 |
CAD | 17.371.82 | 17.547.29 | 18.109.94 |
CHF | 28.338.21 | 28.624.46 | 29.542.28 |
CNY | 3.441 | 3.475.75 | 3.587.2 |
DKK | 0 | 3.649.29 | 3.788.97 |
EUR | 27.025.58 | 27.298.56 | 28.506.96 |
GBP | 32.291.18 | 32.617.35 | 33.663.21 |
HKD | 3.204.82 | 3.237.19 | 3.361.1 |
INR | 0 | 298.23 | 311.08 |
JPY | 165.32 | 166.99 | 175.82 |
KRW | 15.09 | 16.76 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.751.99 | 86.316.57 |
MYR | 0 | 5.724.04 | 5.848.79 |
NOK | 0 | 2.399.81 | 2.501.65 |
RUB | 0 | 287.28 | 318.02 |
SAR | 0 | 6.801.5 | 7.094.48 |
SEK | 0 | 2.511.39 | 2.617.97 |
SGD | 18.603.02 | 18.790.93 | 19.432.29 |
THB | 663.84 | 737.6 | 768.9 |
USD | 25.450 | 25.480 | 25.840 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.400.000 | 102.100.000 |
SJC 5 chỉ | 99.400.000 | 102.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.400.000 | 102.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |