''Farm to Cup'' - trải nghiệm cà phê độc đáo bên thác Voi
Điểm Du lịch Trải nghiệm Cà phê Tám Trình không những đảm bảo được 4 yếu tố của du lịch canh nông, là sự kết hợp giữa du lịch và nông nghiệp.
Điểm Du lịch Trải nghiệm Cà phê Tám Trình không những đảm bảo được 4 yếu tố của du lịch canh nông, là sự kết hợp giữa du lịch và nông nghiệp.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,000 | |
Lâm Đồng | 1,100 | |
Gia Lai | 1,000 | |
Đắk Nông | 1,500 | |
Giá tiêu | 147,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,080 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.377.94 | 15.533.27 | 16.031.71 |
CAD | 17.081.14 | 17.253.67 | 17.807.32 |
CHF | 27.164.09 | 27.438.48 | 28.318.94 |
CNY | 3.384.97 | 3.419.16 | 3.528.88 |
DKK | 0 | 3.453.3 | 3.585.57 |
EUR | 25.573.24 | 25.831.56 | 26.975.65 |
GBP | 30.268.16 | 30.573.9 | 31.554.97 |
HKD | 3.165.88 | 3.197.86 | 3.300.47 |
INR | 0 | 291.97 | 303.64 |
JPY | 157.15 | 158.74 | 167.14 |
KRW | 15.2 | 16.89 | 18.33 |
KWD | 0 | 81.822.72 | 85.094.5 |
MYR | 0 | 5.591.3 | 5.713.29 |
NOK | 0 | 2.184.18 | 2.276.93 |
RUB | 0 | 238.2 | 263.69 |
SAR | 0 | 6.718.97 | 6.965.98 |
SEK | 0 | 2.243.1 | 2.338.35 |
SGD | 18.140.06 | 18.323.3 | 18.911.26 |
THB | 655.47 | 728.31 | 756.2 |
USD | 25.080 | 25.110 | 25.470 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 85.400.000 | 87.400.000 |
SJC 5 chỉ | 85.400.000 | 87.420.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 85.400.000 | 87.430.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 85.100.000 | 86.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 85.100.000 | 86.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 85.000.000 | 86.500.000 |
Nữ trang 99% | 83.143.564 | 85.643.564 |
Nữ trang 75% | 62.031.488 | 65.031.488 |
Nữ trang 68% | 55.975.882 | 58.975.882 |
Nữ trang 61% | 49.920.277 | 52.920.277 |
Nữ trang 58,3% | 47.584.543 | 50.584.543 |
Nữ trang 41.7% | 33.224.107 | 36.224.107 |