Nhớ tô bún đỏ Ban Mê
Sài Gòn nhiều của ngon vật lạ nhưng trong tâm thức của một người con xa quê như tôi thì hương vị món bún đỏ của phố núi Buôn Ma Thuột vẫn chẳng thể phai mờ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,200 | |
Lâm Đồng | 2,200 | |
Gia Lai | 2,200 | |
Đắk Nông | 2,000 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,030 | -50 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.361.3 | 15.516.47 | 16.014.53 |
CAD | 17.089.05 | 17.261.67 | 17.815.75 |
CHF | 27.033.76 | 27.306.83 | 28.183.35 |
CNY | 3.365.98 | 3.399.98 | 3.509.11 |
DKK | 0 | 3.446.39 | 3.578.43 |
EUR | 25.523.85 | 25.781.67 | 26.923.82 |
GBP | 30.223.29 | 30.528.58 | 31.508.52 |
HKD | 3.143.48 | 3.175.24 | 3.277.16 |
INR | 0 | 289.98 | 301.58 |
JPY | 155.68 | 157.26 | 165.58 |
KRW | 15.16 | 16.84 | 18.27 |
KWD | 0 | 81.278.07 | 84.528.92 |
MYR | 0 | 5.600.97 | 5.723.22 |
NOK | 0 | 2.183.29 | 2.276.02 |
RUB | 0 | 242.69 | 268.66 |
SAR | 0 | 6.677.66 | 6.923.22 |
SEK | 0 | 2.240.44 | 2.335.6 |
SGD | 18.094.44 | 18.277.21 | 18.863.89 |
THB | 656.14 | 729.04 | 756.97 |
USD | 24.930 | 24.960 | 25.320 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 86.200.000 | 88.200.000 |
SJC 5 chỉ | 86.200.000 | 88.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 86.200.000 | 88.230.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 86.000.000 | 87.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 86.000.000 | 87.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 85.900.000 | 87.400.000 |
Nữ trang 99% | 84.034.653 | 86.534.653 |
Nữ trang 75% | 62.706.555 | 65.706.555 |
Nữ trang 68% | 56.587.943 | 59.587.943 |
Nữ trang 61% | 50.469.331 | 53.469.331 |
Nữ trang 58,3% | 48.109.295 | 51.109.295 |
Nữ trang 41.7% | 33.599.444 | 36.599.444 |