
Quốc hội thống nhất cấm thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng từ năm 2025
Theo quyết nghị của Quốc hội, thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng sẽ bị cấm sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu từ năm 2025
Theo quyết nghị của Quốc hội, thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng sẽ bị cấm sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu từ năm 2025
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -100 | |
Lâm Đồng | -100 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | -100 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,751 | 51 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.252.02 | 16.416.18 | 16.942.21 |
CAD | 18.361.06 | 18.546.52 | 19.140.82 |
CHF | 30.883.73 | 31.195.68 | 32.195.3 |
CNY | 3.476.2 | 3.511.31 | 3.623.83 |
DKK | 0 | 3.906.72 | 4.056.17 |
EUR | 28.944.55 | 29.236.92 | 30.530.5 |
GBP | 33.755.55 | 34.096.52 | 35.189.08 |
HKD | 3.256.23 | 3.289.12 | 3.414.95 |
INR | 0 | 302.47 | 315.49 |
JPY | 177.18 | 178.97 | 188.44 |
KRW | 15.79 | 17.55 | 19.04 |
KWD | 0 | 84.451.96 | 88.087.98 |
MYR | 0 | 5.855.4 | 5.982.89 |
NOK | 0 | 2.458.29 | 2.562.57 |
RUB | 0 | 299.91 | 331.99 |
SAR | 0 | 6.891.88 | 7.188.6 |
SEK | 0 | 2.670.91 | 2.784.21 |
SGD | 19.321.6 | 19.516.77 | 20.182.48 |
THB | 686.74 | 763.05 | 795.42 |
USD | 25.751 | 25.781 | 26.141 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 116.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 108.762.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 80.333.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 72.289.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 64.246.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 61.143.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 42.068.091 | 48.068.091 |