Đak Rong trong tôi
(GLO)- Đak Rong với tôi là một nơi vừa xa vừa lạ, gặp lần đầu thấy thương mến, để khi xa rồi lại nhớ mãi không quên. Tôi nhớ, lần đầu mình đến Đak Rong để thăm người thân là vào mùa hè năm 2003, khi vừa mới tốt nghiệp THPT.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -600 | |
Gia Lai | -800 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,155 | -13 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.207.01 | 15.360.62 | 15.853.39 |
CAD | 17.157.15 | 17.330.45 | 17.886.42 |
CHF | 27.009.09 | 27.281.9 | 28.157.12 |
CNY | 3.377.75 | 3.411.87 | 3.521.32 |
DKK | 0 | 3.416.86 | 3.547.71 |
EUR | 25.298.81 | 25.554.35 | 26.685.95 |
GBP | 30.079.78 | 30.383.62 | 31.358.33 |
HKD | 3.181.03 | 3.213.16 | 3.316.24 |
INR | 0 | 293.03 | 304.74 |
JPY | 155.75 | 157.32 | 165.65 |
KRW | 14.94 | 16.6 | 18.01 |
KWD | 0 | 82.083.97 | 85.365.51 |
MYR | 0 | 5.578.92 | 5.700.59 |
NOK | 0 | 2.167.87 | 2.259.91 |
RUB | 0 | 235.45 | 260.65 |
SAR | 0 | 6.750.67 | 6.998.79 |
SEK | 0 | 2.211.91 | 2.305.82 |
SGD | 18.042.13 | 18.224.38 | 18.809.02 |
THB | 645.77 | 717.52 | 745 |
USD | 25.170 | 25.200 | 25.560 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 84.800.000 | 86.800.000 |
SJC 5 chỉ | 84.800.000 | 86.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 84.800.000 | 86.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 84.700.000 | 86.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 84.700.000 | 86.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 84.700.000 | 86.300.000 |
Nữ trang 99% | 82.945.544 | 85.445.544 |
Nữ trang 75% | 61.881.473 | 64.881.473 |
Nữ trang 68% | 55.839.868 | 58.839.868 |
Nữ trang 61% | 49.798.264 | 52.798.264 |
Nữ trang 58,3% | 47.467.931 | 50.467.931 |
Nữ trang 41.7% | 33.140.699 | 36.140.699 |