
Ngôi làng công nhân xây đập Ayun Hạ
(GLO)- Gần 40 năm đã trôi qua nhưng ký ức về những năm tháng gian khổ trên công trường xây dựng đại thủy nông Ayun Hạ vẫn vẹn nguyên trong tâm trí những người công nhân ngày ấy.
(GLO)- Gần 40 năm đã trôi qua nhưng ký ức về những năm tháng gian khổ trên công trường xây dựng đại thủy nông Ayun Hạ vẫn vẹn nguyên trong tâm trí những người công nhân ngày ấy.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,200 | |
Lâm Đồng | -4,500 | |
Gia Lai | -4,500 | |
Đắk Nông | -4,200 | |
Giá tiêu | 125,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,957 | -23 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.547.15 | 16.714.29 | 17.249.72 |
CAD | 18.570.68 | 18.758.26 | 19.359.17 |
CHF | 31.664.06 | 31.983.9 | 33.008.48 |
CNY | 3.553.94 | 3.589.84 | 3.704.84 |
DKK | 0 | 3.998.38 | 4.151.3 |
EUR | 29.605.99 | 29.905.04 | 31.167.1 |
GBP | 34.686.84 | 35.037.21 | 36.159.6 |
HKD | 3.237.15 | 3.269.85 | 3.394.91 |
INR | 0 | 302.62 | 315.65 |
JPY | 174.03 | 175.79 | 185.08 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 85.050.7 | 88.711.71 |
MYR | 0 | 6.106.04 | 6.238.93 |
NOK | 0 | 2.533.54 | 2.640.99 |
RUB | 0 | 318.25 | 352.29 |
SAR | 0 | 6.931.3 | 7.229.66 |
SEK | 0 | 2.691.95 | 2.806.11 |
SGD | 19.899.43 | 20.100.43 | 20.785.88 |
THB | 706.59 | 785.09 | 818.39 |
USD | 25.957 | 25.987 | 26.307 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |