
Thách thức mới trong xuất khẩu nông sản
Dù các mặt hàng nông - lâm sản Việt Nam không liên quan đến phá rừng nhưng việc chứng minh theo như quy định mới của châu Âu đòi hỏi phải có sự chuẩn bị
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 800 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 900 | |
Đắk Nông | 900 | |
Giá tiêu | 145,000 | 5,000 |
USD/VND | 25,933 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.776.56 | 16.946.02 | 17.488.86 |
CAD | 18.781.97 | 18.971.68 | 19.579.41 |
CHF | 32.249.22 | 32.574.97 | 33.618.45 |
CNY | 3.559.84 | 3.595.8 | 3.710.98 |
DKK | 0 | 4.065.59 | 4.221.08 |
EUR | 30.113.15 | 30.417.33 | 31.731.89 |
GBP | 34.802.64 | 35.154.18 | 36.280.27 |
HKD | 3.239.67 | 3.272.39 | 3.397.55 |
INR | 0 | 303.9 | 316.98 |
JPY | 175.93 | 177.71 | 187.11 |
KRW | 16.69 | 18.55 | 20.12 |
KWD | 0 | 85.283.19 | 88.954.1 |
MYR | 0 | 6.141.15 | 6.274.8 |
NOK | 0 | 2.549.22 | 2.657.33 |
RUB | 0 | 315.57 | 349.32 |
SAR | 0 | 6.938.46 | 7.237.11 |
SEK | 0 | 2.696.27 | 2.810.62 |
SGD | 20.028.93 | 20.231.24 | 20.921.12 |
THB | 713.69 | 792.99 | 826.62 |
USD | 25.955 | 25.985 | 26.345 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.300.000 | 116.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.300.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.300.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99% | 110.549.504 | 115.049.504 |
Nữ trang 75% | 80.408.715 | 87.308.715 |
Nữ trang 68% | 72.273.902 | 79.173.902 |
Nữ trang 61% | 64.139.088 | 71.039.088 |
Nữ trang 58,3% | 61.001.375 | 67.901.375 |
Nữ trang 41.7% | 41.710.246 | 48.610.246 |