
Địa phương không được tự đặt ra yêu cầu chống dịch trái với quy định
Công điện của Thủ tướng nêu rõ các địa phương không được tự đặt ra yêu cầu, quy định về phòng, chống dịch trái với quy định của Trung ương và hướng dẫn của Bộ Y tế.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.285.17 | 16.449.67 | 16.976.81 |
CAD | 18.198.29 | 18.382.11 | 18.971.18 |
CHF | 30.641.98 | 30.951.5 | 31.943.36 |
CNY | 3.504.6 | 3.540 | 3.653.44 |
DKK | 0 | 3.859.29 | 4.006.94 |
EUR | 28.576.2 | 28.864.85 | 30.142.05 |
GBP | 33.916.06 | 34.258.65 | 35.356.49 |
HKD | 3.222.56 | 3.255.11 | 3.379.65 |
INR | 0 | 301.79 | 314.78 |
JPY | 173.78 | 175.54 | 184.82 |
KRW | 16.18 | 17.97 | 19.5 |
KWD | 0 | 84.184.43 | 87.809.13 |
MYR | 0 | 5.999.34 | 6.129.98 |
NOK | 0 | 2.485.13 | 2.590.56 |
RUB | 0 | 306.43 | 339.21 |
SAR | 0 | 6.882.18 | 7.178.51 |
SEK | 0 | 2.642.41 | 2.754.51 |
SGD | 19.542.43 | 19.739.83 | 20.413.2 |
THB | 697.81 | 775.35 | 808.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |