
Cỏ mùa xuân
(GLO)- Tôi đi cùng chiều trên cánh đồng tươi xanh và mềm mượt cỏ. Bàn chân, ánh mắt và cả tâm hồn đều chạm vào sắc màu của loài cỏ biếc. Tôi nghiêng xuống thật gần, nghe mùa thức dậy căng đầy và xôn xao niềm nhớ.
(GLO)- Tôi đi cùng chiều trên cánh đồng tươi xanh và mềm mượt cỏ. Bàn chân, ánh mắt và cả tâm hồn đều chạm vào sắc màu của loài cỏ biếc. Tôi nghiêng xuống thật gần, nghe mùa thức dậy căng đầy và xôn xao niềm nhớ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 2,400 | |
Gia Lai | 2,700 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,790 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.220.6 | 16.384.44 | 16.948.52 |
CAD | 18.280.25 | 18.464.9 | 19.100.61 |
CHF | 30.657.51 | 30.967.18 | 32.033.31 |
CNY | 3.480.97 | 3.516.13 | 3.637.19 |
DKK | 0 | 3.886.8 | 4.044.81 |
EUR | 28.797.25 | 29.088.13 | 30.445.31 |
GBP | 33.891.18 | 34.233.51 | 35.412.1 |
HKD | 3.252.93 | 3.285.79 | 3.419.37 |
INR | 0 | 302.84 | 316.61 |
JPY | 175.59 | 177.36 | 187.18 |
KRW | 15.65 | 17.39 | 18.91 |
KWD | 0 | 84.299.37 | 88.131.96 |
MYR | 0 | 5.940.59 | 6.083.96 |
NOK | 0 | 2.453.56 | 2.563.54 |
RUB | 0 | 302.5 | 335.63 |
SAR | 0 | 6.883.37 | 7.196.32 |
SEK | 0 | 2.639.45 | 2.757.77 |
SGD | 19.316.98 | 19.512.1 | 20.224.28 |
THB | 685.34 | 761.48 | 795.62 |
USD | 25.790 | 25.820 | 26.180 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 42.485.133 | 48.485.133 |