
Cả nước mở 1,86 triệu tài khoản chứng khoán trong 11 tháng
(GLO)- Trong 11 tháng năm 2024, cả nước mở mới thêm 1,86 triệu tài khoản chứng khoán. Trung bình mỗi tháng, thị trường gia tăng khoảng 169.000 tài khoản giao dịch cá nhân trong nước.
(GLO)- Trong 11 tháng năm 2024, cả nước mở mới thêm 1,86 triệu tài khoản chứng khoán. Trung bình mỗi tháng, thị trường gia tăng khoảng 169.000 tài khoản giao dịch cá nhân trong nước.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,000 | |
Lâm Đồng | -4,000 | |
Gia Lai | -3,700 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 127,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,900 | -57 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.593.05 | 16.760.66 | 17.297.62 |
CAD | 18.559.83 | 18.747.31 | 19.347.91 |
CHF | 31.678.56 | 31.998.55 | 33.023.68 |
CNY | 3.552.76 | 3.588.65 | 3.703.62 |
DKK | 0 | 4.015.34 | 4.168.92 |
EUR | 29.733.67 | 30.034.01 | 31.301.58 |
GBP | 34.837.27 | 35.189.16 | 36.316.51 |
HKD | 3.232.52 | 3.265.17 | 3.390.07 |
INR | 0 | 301.99 | 314.99 |
JPY | 174.14 | 175.89 | 185.2 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.08 |
KWD | 0 | 85.059.63 | 88.721.23 |
MYR | 0 | 6.115.46 | 6.248.57 |
NOK | 0 | 2.530.04 | 2.637.34 |
RUB | 0 | 317.56 | 351.53 |
SAR | 0 | 6.921.98 | 7.219.96 |
SEK | 0 | 2.704.54 | 2.819.24 |
SGD | 19.929.71 | 20.131.02 | 20.817.56 |
THB | 709.2 | 788 | 821.42 |
USD | 25.900 | 25.930 | 26.290 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.800.000 | 116.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.800.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.800.000 | 115.700.000 |
Nữ trang 99% | 110.054.455 | 114.554.455 |
Nữ trang 75% | 80.033.678 | 86.933.678 |
Nữ trang 68% | 71.933.868 | 78.833.868 |
Nữ trang 61% | 63.834.058 | 70.734.058 |
Nữ trang 58,3% | 60.709.845 | 67.609.845 |
Nữ trang 41.7% | 41.501.725 | 48.401.725 |