
5 câu bạn chớ bao giờ nên nói với người bạn đời
Vợ hoặc chồng của bạn không thể “xóa sạch“ những gì bạn tuôn ra khi tức giận, cho dù bạn đã xin lỗi.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 5,200 | |
Lâm Đồng | 5,000 | |
Gia Lai | 5,000 | |
Đắk Nông | 5,000 | |
Giá tiêu | 157,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.979.56 | 16.140.97 | 16.658.35 |
CAD | 18.164.58 | 18.348.06 | 18.936.18 |
CHF | 30.869.76 | 31.181.57 | 32.181.06 |
CNY | 3.440.99 | 3.475.75 | 3.587.16 |
DKK | 0 | 3.852.14 | 3.999.55 |
EUR | 28.543.73 | 28.832.05 | 30.108.03 |
GBP | 33.328.29 | 33.664.94 | 34.744.03 |
HKD | 3.235.59 | 3.268.27 | 3.393.34 |
INR | 0 | 299.47 | 312.36 |
JPY | 174.55 | 176.31 | 185.64 |
KRW | 15.65 | 17.38 | 18.86 |
KWD | 0 | 83.762.53 | 87.369.75 |
MYR | 0 | 5.794.66 | 5.920.89 |
NOK | 0 | 2.394.64 | 2.496.24 |
RUB | 0 | 300.5 | 332.65 |
SAR | 0 | 6.844.59 | 7.139.35 |
SEK | 0 | 2.594.9 | 2.705 |
SGD | 19.114.93 | 19.308.01 | 19.966.8 |
THB | 679.4 | 754.89 | 786.92 |
USD | 25.620 | 25.650 | 26.010 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 105.500.000 | 108.000.000 |
SJC 5 chỉ | 105.500.000 | 108.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 105.500.000 | 108.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 103.000.000 | 106.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 103.000.000 | 106.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 103.000.000 | 105.500.000 |
Nữ trang 99% | 100.655.445 | 104.455.445 |
Nữ trang 75% | 75.482.913 | 79.282.913 |
Nữ trang 68% | 68.097.174 | 71.897.174 |
Nữ trang 61% | 60.711.436 | 64.511.436 |
Nữ trang 58,3% | 57.862.651 | 61.662.651 |
Nữ trang 41.7% | 40.347.899 | 44.147.899 |