
Kết nối công nghệ quốc phòng và dân sự
Bộ Quốc phòng và Bộ KH-CN vừa có hội nghị đánh giá kết quả thực hiện Chương trình phối hợp hoạt động khoa học và công nghệ giữa hai bộ giai đoạn 2021 - 2024.
Bộ Quốc phòng và Bộ KH-CN vừa có hội nghị đánh giá kết quả thực hiện Chương trình phối hợp hoạt động khoa học và công nghệ giữa hai bộ giai đoạn 2021 - 2024.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.378.53 | 16.543.97 | 17.073.9 |
CAD | 18.557.19 | 18.744.64 | 19.345.07 |
CHF | 31.254.34 | 31.570.04 | 32.581.29 |
CNY | 3.552.5 | 3.588.38 | 3.703.33 |
DKK | 0 | 3.962.65 | 4.114.19 |
EUR | 29.342.52 | 29.638.91 | 30.889.66 |
GBP | 34.290.79 | 34.637.16 | 35.746.65 |
HKD | 3.242.1 | 3.274.85 | 3.400.1 |
INR | 0 | 300.26 | 313.19 |
JPY | 171.52 | 173.25 | 182.41 |
KRW | 16.4 | 18.22 | 19.77 |
KWD | 0 | 85.041.81 | 88.702.23 |
MYR | 0 | 6.048.29 | 6.179.91 |
NOK | 0 | 2.534.44 | 2.641.91 |
RUB | 0 | 318.72 | 352.81 |
SAR | 0 | 6.940.8 | 7.239.55 |
SEK | 0 | 2.648.12 | 2.760.42 |
SGD | 19.767.67 | 19.967.34 | 20.648.2 |
THB | 700.37 | 778.19 | 811.19 |
USD | 25.969 | 25.999 | 26.279 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |