
Tìm thấy bản đồ Phủ thành Quy Nhơn thời Tây Sơn
Nhờ bản đồ này mà sau 232 năm mới biết được về khuôn viên kiến trúc của Phủ thành Quy Nhơn thời bấy giờ và có thể xem đây là tư liệu quý về phong trào khởi nghĩa Tây Sơn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.306.77 | 16.471.48 | 16.999.07 |
CAD | 18.522.9 | 18.710 | 19.309.29 |
CHF | 31.217.07 | 31.532.39 | 32.542.39 |
CNY | 3.552.99 | 3.588.88 | 3.703.83 |
DKK | 0 | 3.952.82 | 4.103.99 |
EUR | 29.267.9 | 29.563.53 | 30.811.07 |
GBP | 34.173.97 | 34.519.17 | 35.624.84 |
HKD | 3.244.58 | 3.277.36 | 3.402.69 |
INR | 0 | 300.22 | 313.14 |
JPY | 171.13 | 172.85 | 182 |
KRW | 16.3 | 18.11 | 19.65 |
KWD | 0 | 85.051.25 | 88.711.97 |
MYR | 0 | 6.044.45 | 6.175.98 |
NOK | 0 | 2.518.36 | 2.625.16 |
RUB | 0 | 318.35 | 352.4 |
SAR | 0 | 6.946.1 | 7.245.07 |
SEK | 0 | 2.637.98 | 2.749.84 |
SGD | 19.729.25 | 19.928.53 | 20.608.04 |
THB | 700.06 | 777.84 | 810.82 |
USD | 25.969 | 25.999 | 26.279 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |