
Đại gia rủ nhau ra vỉa hè, đẩy xe bán cà phê, trà sữa giành thị trường tỷ USD
Highlands Coffee, Passio, King Coffee, Ông Bầu hay mới nhất là Kido, Phúc Long… cũng đồng loạt rủ nhau “xuống đường“, mở ki ốt, xe đẩy để bán cà phê, trà sữa.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 400 | |
Lâm Đồng | 400 | |
Gia Lai | 400 | |
Đắk Nông | 400 | |
Giá tiêu | 128,000 | 0 |
USD/VND | 25,880 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.654.06 | 16.822.28 | 17.361.23 |
CAD | 18.647.61 | 18.835.97 | 19.439.44 |
CHF | 31.749.13 | 32.069.83 | 33.097.28 |
CNY | 3.546.33 | 3.582.15 | 3.696.91 |
DKK | 0 | 4.017.73 | 4.171.41 |
EUR | 29.764.27 | 30.064.91 | 31.364.4 |
GBP | 34.940.22 | 35.293.15 | 36.423.87 |
HKD | 3.229.96 | 3.262.59 | 3.387.38 |
INR | 0 | 303.42 | 316.48 |
JPY | 174.42 | 176.19 | 185.5 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 84.883.18 | 88.537.29 |
MYR | 0 | 6.107.88 | 6.240.83 |
NOK | 0 | 2.536.38 | 2.643.95 |
RUB | 0 | 316.31 | 350.14 |
SAR | 0 | 6.916.68 | 7.214.43 |
SEK | 0 | 2.686.7 | 2.800.65 |
SGD | 19.942.58 | 20.144.02 | 20.831.02 |
THB | 707.78 | 786.43 | 819.78 |
USD | 25.880 | 25.910 | 26.270 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.200.000 | 119.200.000 |
SJC 5 chỉ | 117.200.000 | 119.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.200.000 | 119.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.200.000 | 115.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.200.000 | 115.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.200.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99% | 109.460.396 | 113.960.396 |
Nữ trang 75% | 79.583.633 | 86.483.633 |
Nữ trang 68% | 71.525.827 | 78.425.827 |
Nữ trang 61% | 63.468.021 | 70.368.021 |
Nữ trang 58,3% | 60.360.011 | 67.260.011 |
Nữ trang 41.7% | 41.251.500 | 48.151.500 |