
Kể chuyện núi rừng
Mộc mạc, những bạn trẻ Cơ Tu mà tôi gặp trong như một dòng suối nguồn, lặng lẽ chảy cuộc sống của riêng mình, với văn hóa, đời sống người vùng cao.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200 | |
Lâm Đồng | 200 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 100 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.281.33 | 16.445.79 | 16.972.8 |
CAD | 18.264.42 | 18.448.91 | 19.040.11 |
CHF | 30.702.13 | 31.012.25 | 32.006.05 |
CNY | 3.514.47 | 3.549.97 | 3.663.73 |
DKK | 0 | 3.871.92 | 4.020.05 |
EUR | 28.670.73 | 28.960.33 | 30.241.73 |
GBP | 33.964.56 | 34.307.64 | 35.407.03 |
HKD | 3.223.72 | 3.256.28 | 3.380.86 |
INR | 0 | 301.86 | 314.86 |
JPY | 174.84 | 176.61 | 185.95 |
KRW | 16.32 | 18.13 | 19.67 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.038.32 | 6.169.81 |
NOK | 0 | 2.500.24 | 2.606.3 |
RUB | 0 | 309.91 | 343.07 |
SAR | 0 | 6.884.65 | 7.181.08 |
SEK | 0 | 2.658.18 | 2.770.94 |
SGD | 19.621.27 | 19.819.46 | 20.495.54 |
THB | 701.72 | 779.69 | 812.76 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |