
Những thương binh vượt khó làm giàu
(GLO)- Trở về sau chiến tranh, nhiều thương binh ở TP. Pleiku vượt qua nỗi đau bệnh tật, tiếp tục tiên phong trên mặt trận phát triển kinh tế. Họ thực sự là những tấm gương sáng được cộng đồng trân trọng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 3,000 | |
Gia Lai | 2,900 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 128,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,890 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.654.06 | 16.822.28 | 17.361.23 |
CAD | 18.647.61 | 18.835.97 | 19.439.44 |
CHF | 31.749.13 | 32.069.83 | 33.097.28 |
CNY | 3.546.33 | 3.582.15 | 3.696.91 |
DKK | 0 | 4.017.73 | 4.171.41 |
EUR | 29.764.27 | 30.064.91 | 31.364.4 |
GBP | 34.940.22 | 35.293.15 | 36.423.87 |
HKD | 3.229.96 | 3.262.59 | 3.387.38 |
INR | 0 | 303.42 | 316.48 |
JPY | 174.42 | 176.19 | 185.5 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 84.883.18 | 88.537.29 |
MYR | 0 | 6.107.88 | 6.240.83 |
NOK | 0 | 2.536.38 | 2.643.95 |
RUB | 0 | 316.31 | 350.14 |
SAR | 0 | 6.916.68 | 7.214.43 |
SEK | 0 | 2.686.7 | 2.800.65 |
SGD | 19.942.58 | 20.144.02 | 20.831.02 |
THB | 707.78 | 786.43 | 819.78 |
USD | 25.880 | 25.910 | 26.270 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.400.000 | 115.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.400.000 | 116.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.400.000 | 115.300.000 |
Nữ trang 99% | 109.658.415 | 114.158.415 |
Nữ trang 75% | 79.733.648 | 86.633.648 |
Nữ trang 68% | 71.661.841 | 78.561.841 |
Nữ trang 61% | 63.590.034 | 70.490.034 |
Nữ trang 58,3% | 60.476.622 | 67.376.622 |
Nữ trang 41.7% | 41.334.908 | 48.234.908 |